Có 1 kết quả:
埋沒 mái méi ㄇㄞˊ ㄇㄟˊ
mái méi ㄇㄞˊ ㄇㄟˊ [mái mò ㄇㄞˊ ㄇㄛˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vùi lấp2. bị phai mờ đi, bị lãng quên
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
mái méi ㄇㄞˊ ㄇㄟˊ [mái mò ㄇㄞˊ ㄇㄛˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0